coude telescope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coude telescope+ Noun
- giống coude system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coude telescope"
- Những từ có chứa "coude telescope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính thiên văn kính viễn vọng
Lượt xem: 507